———————————————————————————————————
Để phân chia các đốm nâu và vùng nhạy cảm thành ba cấp độ (nhẹ, trung bình, nặng) bằng cách sử dụng kỹ thuật ngưỡng ảnh và cung cấp chú thích trực quan.
12 HÌNH ẢNH 3D FULL MẶT HD
———————————————————————————————————
ISEMECO 3D D9 bao gồm 12 hình ảnh 3D toàn khuôn mặt có độ phân giải cao có thể xuyên qua các lớp sâu hơn của da, tạo điều kiện dễ dàng giải thích các vấn đề khác nhau về da. Những hình ảnh này không chỉ phù hợp để phân tích da mà còn có thể áp dụng cho các quy trình thẩm mỹ chống lão hóa và xâm lấn tối thiểu. Ngoài ra, những hình ảnh này còn đáp ứng nhu cầu sử dụng của các bác sĩ từ nhiều khoa.
Nó có thể chứng minh số lượng cụ thể của những cải thiện về hình thái khuôn mặt trước và sau (cho thấy sự tăng hoặc giảm thể tích khuôn mặt ở những vùng cụ thể). Độ chính xác cao tới 0,1ml, thể hiện chính xác ngay cả những thay đổi thể tích nhỏ.
Máy phân tích hình ảnh da của chúng tôi được trang bị các chức năng Đánh giá hình thái đường viền, Thứ ba ngang và Thứ năm dọc, cho phép đánh giá toàn diện khuôn mặt. Với những đặc điểm này, bác sĩ có thể xác định các khuyết điểm trên khuôn mặt một cách hiệu quả và đánh giá các vấn đề về tính đối xứng và độ lõm của khuôn mặt. Điều này giúp tăng cường đáng kể hiệu quả và độ chính xác chẩn đoán. Các bác sĩ có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các khuyết điểm trên khuôn mặt, cho phép họ tối ưu hóa và điều chỉnh kế hoạch điều trị một cách chính xác. Điều này cho phép các bác sĩ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của bệnh nhân bằng cách cung cấp các kế hoạch điều trị chính xác và cá nhân hóa, cuối cùng là cải thiện tối đa các khuyết điểm trên khuôn mặt.
Tính năng so sánh chồng chéo trong thiết kế thẩm mỹ cho phép bạn lựa chọn các thời điểm khác nhau để so sánh. Nó chủ yếu tập trung vào việc quan sát những thay đổi về vị trí và sự thay đổi về thể tích sau các thủ thuật thẩm mỹ. Âm ấm biểu thị âm lượng tăng, trong khi tông lạnh biểu thị âm lượng giảm.
Máy phân tích hình ảnh da D9) có tính năng cho phép tạo nhanh các trường hợp so sánh, hiển thị thông tin có giá trị như tên triệu chứng, quy trình chăm sóc và thời lượng. Tất cả các trường hợp được tạo sẽ được tự động ghi lại vào cơ sở dữ liệu trường hợp của hệ thống. Cơ sở dữ liệu vụ việc được tổ chức và lưu trữ dựa trên các triệu chứng và quy trình khác nhau, giúp nâng cao đáng kể hiệu quả truy xuất và xem xét các vụ việc trong tương lai. Với tính năng này, các bác sĩ và chuyên gia chăm sóc da có thể truy cập và so sánh các trường hợp và kế hoạch chăm sóc khác nhau một cách thuận tiện, cho phép họ xây dựng các chiến lược điều trị chính xác và nhắm mục tiêu hơn. Chức năng này cải thiện đáng kể hiệu quả công việc và giảm gánh nặng tổ chức và quản lý thủ công.
Đăng nhập và truy cập đồng thời từ nhiều thiết bị như iPad và máy tính, hỗ trợ cả chế độ xem ngang và dọc, với khả năng xem và đồng bộ hóa dữ liệu phân tích cục bộ hoặc từ xa.
Máy phân tích da ISEMECO D9 có thể kết hợp hình ảnh toàn bộ khuôn mặt 3D của khách hàng, các khuyến nghị phân tích của bác sĩ và các kế hoạch chăm sóc da được đề xuất vào báo cáo. Bằng cách kết hợp hình ảnh và văn bản, nó tạo ra các báo cáo được tùy chỉnh chuyên nghiệp để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về chẩn đoán của bác sĩ và các chiến lược chăm sóc da tiếp theo.
Phân tích chính xác thông tin tư vấn hoặc thăm hỏi khách hàng.
———————————————————————————————————————————
Tên:Máy phân tích da 3D
———————————————————————————————————————————
Số mô hình:D9
———————————————————————————————————————————
Quang phổ:Ánh sáng RGB/Ánh sáng phân cực chéo/Ánh sáng tia cực tím/Ánh sáng phân cực song song
———————————————————————————————————————————
Công nghệ chiếu sáng:Đèn LED trạng thái rắn
———————————————————————————————————————————
Yêu cầu đầu vào:24V—5A
———————————————————————————————————————————
Công suất định mức:Công suất chờ: 15w Công suất tối đa: 50w
———————————————————————————————————————————
Ánh sáng có cấu trúc 3D:Lưới hai mắt
———————————————————————————————————————————
Độ chính xác của mô hình:0,2mm
———————————————————————————————————————————
Dải laze:650nm
———————————————————————————————————————————
Kích thước CMOS:1' inch
———————————————————————————————————————————
Trường nhìn (FOV):40°X40°
———————————————————————————————————————————
Pixel toàn mặt:42 triệu pixel
———————————————————————————————————————————
Vật liệu:ABC, PC, Silicon, Kim loại
———————————————————————————————————————————
Giao diện:USB3.0 DC
———————————————————————————————————————————
Kích thước dụng cụ (mm):Dài:450mm Rộng:640mm Cao:560mm
———————————————————————————————————————————
Kích thước gói hàng (mm):Dài:740mm Rộng:530mm Cao:650mm
———————————————————————————————————————————
Trọng lượng dụng cụ: kg:19,5kg
———————————————————————————————————————————
Trọng lượng toàn bộ máy (bao gồm cả bao bì): kg:32,8kg
———————————————————————————————————————————
Tuổi thọ sử dụng hiệu quả:Sáu năm